Tỷ giá BIDV (BIDV) ngày 20-05-2024 - Cập nhật lúc 09:37 07/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 20-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 09:37 07/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 43 ngoại tệ tăng giá, 52 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 36 ngoại tệ tăng giá và 69 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
725,000 0.00 758,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,430.00 16,530.00 17,630.00
Đô la Canada CAD 18,262 18,372 19,003
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,292 27,568 28,440
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,446.00 3,586.00
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 27,059 27,129 28,426
Bảng Anh GBP 31,769 31,869 32,849
Đô la Hồng Kông HKD 3,131.00 3,141.00 3,336.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.69 316.73
Yên Nhật JPY 158.40 160.00 167.58
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 21.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,668 85,936
Kip Lào LAK 0.00 0.70 1.40
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,305.00 2,425.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,312.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 266.16 294.51
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,767.26 7,034.74
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,308.00 2,443.00
Đô la Singapore SGD 18,460 18,510 19,160
Bạc Thái THB 0.00 686.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,326 25,326 25,459
Vàng SJC XAU 875,000 0.00 898,000
7,000,000 7,000,000 7,550,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 875,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,167 25,497
EUR 26,507 27,960
GBP 31,849 33,203
JPY 158.43 167.65
HKD 3,180.35 3,315.54
AUD 16,233.66 16,923.72
CAD 17,738.44 18,492
RUB 0.00 274.90
Cập nhật lúc 09:37 07/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021